Có 2 kết quả:

指南車 zhǐ nán chē ㄓˇ ㄋㄢˊ ㄔㄜ指南车 zhǐ nán chē ㄓˇ ㄋㄢˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a mechanical compass invented by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a mechanical compass invented by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之

Bình luận 0