Có 2 kết quả:
指南車 zhǐ nán chē ㄓˇ ㄋㄢˊ ㄔㄜ • 指南车 zhǐ nán chē ㄓˇ ㄋㄢˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a mechanical compass invented by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a mechanical compass invented by Zu Chongzhi 祖沖之|祖冲之
Bình luận 0